1 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội/ Bùi Tuyết Mai: chủ biên; Vũ Khiêu, Phan Huy Lê, Đỗ Quyên...: biên soạn, T.2 . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 224tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HVL2981, HVL2982 |
2 | | Anh hùng và nghệ sĩ / Vũ Khiêu . - H. : Kha học xã hội, 1972. - 382tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: M4214, VN.000445 |
3 | | Anh hùng và nghệ sĩ/ Vũ Khiêu . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb Văn học giải phóng, 1975. - 467tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1715, HVV1716 |
4 | | Anh hùng và nghệ sĩ/ Vũ Khiêu . - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 382tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV5523, VV5524 |
5 | | Anh hùng và nghệ sĩ/ Vũ Khiêu . - H.: Văn học giải phóng, 1975. - 467tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M4201, M4204, M4208, M4212, VV22688, VV22689 |
6 | | Anh hùng và nghệ sĩ/ Vũ Khiêu . - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 357tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3187 |
7 | | Bàn về văn hiến / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học xã hội. - 3 tập ; 21cm |
8 | | Bàn về văn hiến Việt Nam / Vũ Khiêu. Tập 1 . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 476tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002987 |
9 | | Bàn về văn hiến Việt Nam / Vũ Khiêu. Tập 2 . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 417tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002988 |
10 | | Bàn về văn hiến Việt Nam / Vũ Khiêu. Tập 3 . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 578tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002989 |
11 | | Bàn về văn hiến Việt Nam/ Vũ Khiêu . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 1054tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL20438 |
12 | | Bàn về văn hiến Việt Nam: Tuyển/ Vũ Khiêu, Phần I . - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 476tr+ký họa.; 21cm Thông tin xếp giá: VL12706, VL12707 |
13 | | Bàn về văn hiến Việt Nam: Tuyển/ Vũ Khiêu, Phần II . - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 417tr+ký họa.; 21cm Thông tin xếp giá: VL12708, VL12709 |
14 | | Bàn về văn hiến Việt Nam: Tuyển/ Vũ Khiêu, Phần III . - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 578tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL12710, VL12711 |
15 | | Bách khoa thư Hà Nội: : Khoa học xã hội và nhân văn/ Vũ Khiêu, Hoàng Minh Thảo, Đặng Đức Siêu: biên soạn, T.7: Khoa học xã hội và nhân văn . - In lần thứ nhất. - H.: Văn hóa thông tin, 2006. - 259tr.; 27cm Thông tin xếp giá: HVL2202 |
16 | | Con người mới Việt Nam và sứ mệnh quang vinh của văn nghệ / Vũ Khiêu . - H. : Sự thật, 1980. - 105tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002873 |
17 | | Con người mới Việt nam và sứ mệnh quang vinh của văn nghệ/ Vũ Khiêu . - H.: Sự thật, 1980. - 104tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV20373, VV20433 |
18 | | Danh nhân Hà Nội / Vũ Khiêu chủ biên . - H. : Hà Nội, 2004. - 691 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.002941, TC.002344, VV.005382 |
19 | | Danh nhân Hà Nội/ Vũ Khiêu: chủ biên . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 691tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TLVL101, TLVL102 |
20 | | Danh nhân Thăng Long - Hà Nội/ Vũ Khiêu: chủ biên, Nguyễn Hữu Sơn, Tạ Ngọc Liễn...: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 1008tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3156, HVL3157 |
21 | | Danh nhân Thăng Long - Hà Nội/ Vũ Khiêu: chủ từ . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 1007tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DM17623, M125274, M125275, M125276, PM027708, VL40697, VL40698, VV008889 |
22 | | Đạo đức mới/ Vũ Khiêu . - H.: Khoa học xã hội, 1974. - 288tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV9409 |
23 | | Đạo đức mới/ Vũ Khiêu: chủ biên, Phạm Hựu, Đỗ Thái Đồng, Phan Văn Diên . - H.: Khoa học xã hội, 1974. - 289tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M6808, TC.000135, VV5360 |
24 | | Đạo đức và pháp luật trong triết lý phát triển ở Việt Nam/ Vũ Khiêu, Thành Duy . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 252tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M82909, M82912, M82913, VV62118, VV62119 |
25 | | Đạo đức và pháp luật trong trong triết lý phát triển ở Việt Nam / Vũ Khiêu, Thành Duy . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 245tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002977, VN.017400 |
26 | | Đạo đức xã hội ở nước ta hiện nay vấn đề và giải pháp / Nguyễn Duy Quý chủ biên, Nguyễn Đức Bình, Vũ Khiêu.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 318 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024064, VN.025416 |
27 | | Đẹp/ Vũ Khiêu . - H.: Thanh niên, 1963. - 125tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV18768 |
28 | | Đẹp/ Vũ Khiêu . - H.: Nxb. Hà Nội, 2017. - 164tr.; 21cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: M158897, M158898, PM043451, VV015395, VV80607 |
29 | | Giáo sư Anh hùng Lao động Vũ Khiêu: Chân dung một danh nhân văn hoá/ Phương Hạnh . - Tr.6 Tuổi trẻ thủ đô, 2012.-Số 1106, 21 tháng 9, |
30 | | Giáo sư Vũ Khiêu nặng lòng với văn hiến Thăng Long/ Thiên Kim . - Tr. 12+13 Truyền hình Hà Nội, 2014. - Số 120, tháng 10, |